STT
|
Họ và tên SV
|
Mã số SV
|
Khóa
|
Số TC TL
|
Điểm TBTL
|
Tên đề tài
|
Người hướng dẫn
|
Kết luận
|
Đạt
|
Không đạt
|
1
|
Lê Thị Dung
|
155D1402130012
|
41C
|
107
|
3.13
|
Bước đầu nghiên cứu phân loại chi Bần (SonneratiaL.F.1781) ở Việt Nam
|
TS. Hà Minh Tâm
|
X
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
155D1402130044
|
41A
|
107
|
3.36
|
Bước đầu nghiên cứu phân loại chi Mật sạ (MeliosmaBlume) ở Việt Nam
|
TS. Hà Minh Tâm
|
X
|
|
3
|
Vũ Thị Mai
|
155D1402130080
|
41C
|
105
|
2.89
|
Bước đầu nghiên cứu phân loại chi Côi (TurpiniaVent.) ở Việt Nam
|
TS. Hà Minh Tâm
|
X
|
|
4
|
Lê Minh Tuấn
|
155D1402130119
|
41A
|
107
|
3.05
|
Phân tích vai trò của gốc methionine trong cấu trúc của các họ nhân tố phiên mã ở cây đậu tương (Glycine max)
|
ThS. Chu Đức Hà
(Viện Di truyền Nông nghiệp)
|
X
|
|
5
|
Ngô Thị Quỳnh
|
155D1402130101
|
41B
|
107
|
3.45
|
Xây dựng quy trình nhân giống hoa hồng nhung bằng kỹ thuật nuôi cấy mô
|
TS. La Việt Hồng
|
X
|
|
6
|
Hồ Thị Hà
|
155D1402130021
|
41B
|
107
|
3.39
|
Nhân nhanh in vitro cây hồng cổ SaPa (Rosa Gallica L.) từ đốt thân
|
TS. La Việt Hồng
|
X
|
|
7
|
Lê Thị Lâm
|
155D1402130065
|
41C
|
105
|
3.19
|
Xây dựng quy trình nhân giống hoa hồng Vân Khôi (Rosa Hybrida L.) bằng kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật
|
TS. La Việt Hồng
|
X
|
|
8
|
Tạ Thị Thu Hoài
|
155D1402130040
|
41A
|
107
|
3.45
|
Thiết kế hệ thống vi thủy cảnh đơn giản cho rèn luyện oải hương lá xẻ (Lavandula dentata L.) in vitro
|
TS. La Việt Hồng
|
X
|
|
9
|
Phùng Thị Thanh Hằng
|
155D1402130029
|
41A
|
107
|
3.39
|
Nhân nhanh cây Bìm bịp (Clinacanthus nutants (Burn.F.) Lindau, 1894) bằng kỹ thuật nuôi cấy mô
|
TS. La Việt Hồng
|
X
|
|
10
|
Bạch Thị Kim Thảo
|
155D1402130103
|
41B
|
107
|
2.82
|
Xây dựng quy trình nhân giống hoa lan Mokara bằng kỹ thuật nuôi cấy mô
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Đính
|
X
|
|
11
|
Đặng Thị Ánh
|
155D1402130006
|
41A
|
107
|
2.69
|
Nghiên cứu phân loại chi Cóc (Spondias L.) ở Việt Nam dựa trên hình thái và phân tử
|
TS. Lê Chí Toàn
|
X
|
|
12
|
Dương Thị Kiều Duyên
|
155D1402130015
|
41B
|
107
|
3.68
|
Thiết kế và tổ chức dạy học chuyên đề Một số bệnh dịch và cách phòng chống (Theo chương trình giáo dục phổ thông mới môn Sinh học)
|
TS. An Biên Thùy
|
X
|
|
13
|
Nguyễn Thị Duyên
|
155D1402130016
|
41B
|
107
|
3,26
|
Thiết kế và tổ chức dạy học chuyên đề Dinh dưỡng khoáng - tăng năng suất cây trồng và nông nghiệp sạch (Theo chương trình giáo dục phổ thông mới môn Sinh học)
|
TS. An Biên Thùy
|
X
|
|
14
|
Đinh Thị Như Quỳnh
|
155D1402130100
|
41C
|
107
|
3,43
|
Thiết kế và tổ chức dạy học chuyên đề Công nghệ Enzym (Theo chương trình giáo dục phổ thông mới môn Sinh học)
|
TS. An Biên Thùy
|
X
|
|
15
|
Bùi Thị Thu
|
155D1402130113
|
41C
|
107
|
3,64
|
Thiết kế và tổ chức dạy học chuyên đề Vệ sinh an toàn thực phẩm (Theo chương trình giáo dục phổ thông mới môn Sinh học)
|
TS. An Biên Thùy
|
X
|
|
16
|
Phùng Linh Trinh
|
155D1402130129
|
41B
|
107
|
3,33
|
Thiết kế và tổ chức dạy học chuyên đề Công nghệ Vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường (Theo chương trình giáo dục phổ thông mới môn Sinh học)
|
TS. An Biên Thùy
|
X
|
|
17
|
Dương Thị Hoàng Diệu
|
155D1402130010
|
41C
|
107
|
3,77
|
Thiết kế một số chủ đề dạy học trong chương trình Sinh học lớp 10 theo định hướng phát triển năng lực học sinh
|
TS. Đỗ Thị Tố Như
|
X
|
|
18
|
Nguyễn Khánh Ly
|
155D1402130074
|
41C
|
107
|
3,68
|
Thiết kế một số chủ đề dạy học trong chương trình Sinh học lớp 11 theo định hướng phát triển năng lực học sinh
|
TS. Đỗ Thị Tố Như
|
X
|
|
19
|
Phùng Ngọc Mỹ Lan
|
155D1402130064
|
K41
|
107
|
2.67
|
Nghiên cứu khả năng hấp thụ thuốc berberine hydrochloride của vật liệu cellulose tạo ra từ Gluconacetobacter xylinus nuôi cấy trong môi trường chuẩn
|
TS. Nguyễn Xuân Thành
|
X
|
|
20
|
Đào Thị Phương Thảo
|
155D1402130104
|
K41
|
107
|
3.35
|
Nghiên cứu khả năng hấp thụ thuốc berberine hydrochloride của vật liệu cellulose tạo ra từ Gluconacetobacter xylinus nuôi cấy trong môi trường nước vo gạo
|
TS. Nguyễn Xuân Thành
|
X
|
|
21
|
Trần Thị Hải Yến
|
155D1402130132
|
K41
|
107
|
3.37
|
Nghiên cứu khả năng hấp thụ thuốc berberine hydrochloride của vật liệu cellulose tạo ra từ Gluconacetobacter xylinus nuôi cấy trong môi trường nước dừa già
|
TS. Nguyễn Xuân Thành
|
X
|
|
22
|
Hoàng Thu Thảo
|
155D1402130105
|
K41
|
107
|
3.36
|
Nghiên cứu so sánh khả năng hấp thụ thuốc berberine hydrochloride của vật liệu cellulose tạo ra từ Gluconacetobacter xylinus nuôi cấy trong một số môi trường
|
TS. Nguyễn Xuân Thành
|
X
|
|
23
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
155D1402130090
|
K41
|
107
|
3.05
|
Nghiên cứu khả năng giải phóng thuốc của vật liệu cellulose nạp berberine hydrochloride tạo ra từ Gluconacetobacter xylinus nuôi cấy trong môi trường chuẩn
|
TS. Nguyễn Xuân Thành
|
X
|
|
24
|
Lê Thị Hoàng Anh
|
155D1402130134
|
K41
|
107
|
3.03
|
Nghiên cứu khả năng giải phóng thuốc của vật liệu cellulose nạp berberine hydrochloride tạo ra từ Gluconacetobacter xylinus nuôi cấy trong môi trường nước vo gạo
|
TS. Nguyễn Xuân Thành
|
X
|
|
25
|
Nguyễn Thị Lan
|
155D1402130062
|
K41
|
107
|
3.00
|
Nghiên cứu khả năng giải phóng thuốc của vật liệu cellulose nạp berberine hydrochloride tạo ra từ Gluconacetobacter xylinus nuôi cấy trong môi trường nước dừa già
|
TS. Cao Bá Cường
|
X
|
|
26
|
Trần Thị Thu Yến
|
155D1402130133
|
K41
|
|